Sắc lệnh Thuế Quan Toàn Cầu – Cú sốc mới với chuỗi cung ứng toàn cầu
Rạng sáng ngày 1/8/2025, Tổng thống Donald Trump chính thức ký ban hành “Sắc lệnh Thuế Quan Toàn Cầu” – một bước ngoặt lớn trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ. Theo sắc lệnh này, Mỹ sẽ áp mức thuế nhập khẩu từ 10% đến 50% đối với hàng hóa từ 69 quốc gia, có hiệu lực chỉ sau bảy ngày. Quyết định bất ngờ này đã ngay lập tức gây ra làn sóng hỗn loạn trên toàn cầu: hàng triệu container tồn đọng tại các cảng lớn, lịch tàu vận chuyển bị đảo lộn, chi phí lưu kho và phụ phí logistics tăng đột biến.
Việt Nam và cuộc đàm phán cấp tốc: Kết quả 20% – thành công hay thất bại?
Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã nhanh chóng triển khai các cuộc đàm phán cấp tốc với Washington, huy động sự phối hợp giữa Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao và các hiệp hội ngành hàng nhằm tìm kiếm giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực. Dù đạt được kết quả giảm mức thuế từ khởi điểm 30–40% xuống còn 20%, Việt Nam vẫn phải chịu mức thuế cao nhất trong nhóm ASEAN-6. So sánh cho thấy Campuchia và nhiều quốc gia ASEAN khác đạt mức 19%, trong khi Venezuela – vốn có quan hệ chính trị căng thẳng với Mỹ – được hưởng mức chỉ 15%. Điều này đặt ra dấu hỏi về hiệu quả của chiến lược đàm phán và mức độ tận dụng “vốn thương lượng” như thặng dư thương mại kỷ lục 120 tỷ USD giữa Việt Nam và Mỹ năm 2024.
Chênh lệch 1% thuế có đáng lo?
Trên lý thuyết, chênh lệch thuế 1% nghe có vẻ nhỏ, nhưng trong thực tiễn, đặc biệt ở các ngành có biên lợi nhuận mỏng như dệt may (3–5%), da giày (4–6%) và linh kiện điện tử (5–8%), mức chênh này có thể ảnh hưởng đáng kể. Ví dụ, với một chiếc áo sơ mi có giá FOB 5 USD, mức thuế 20% sẽ tăng giá thành thêm 1 USD, trong khi mức 19% chỉ tăng 0,95 USD – chênh 0,05 USD mỗi sản phẩm. Khi tính trên quy mô hàng triệu đơn vị, tổng chi phí phát sinh có thể lên đến hàng trăm ngàn USD.
Chi phí tái cấu trúc chuỗi cung ứng: cao hơn rất nhiều so với lợi ích thuế
Tuy nhiên, di dời chuỗi cung ứng không phải là phương án khả thi cho hầu hết doanh nghiệp. Các tập đoàn FDI đã tính toán rằng việc di chuyển nhà máy, xây dựng cơ sở hạ tầng mới, tuyển dụng và đào tạo lại nhân lực có thể tiêu tốn 1–2 triệu USD, chưa kể các rủi ro hoạt động trong giai đoạn đầu. Do đó, trong ngắn hạn, hầu hết doanh nghiệp sẽ chọn cách tối ưu hóa nội bộ để giảm thiểu tác động hơn là rút khỏi Việt Nam.
Những chi phí vô hình và sức ép từ phía khách hàng
Ngoài khoản thuế tăng thêm, doanh nghiệp còn đối mặt với các chi phí gián tiếp: phí lưu kho nếu container bị giữ lại tại cảng Mỹ (150–200 USD/ngày/container), chi phí tuân thủ quy định xuất xứ (200–300 USD/lô hàng), và chi phí tài chính do tăng vòng quay vốn lưu động. Bên cạnh đó, các nhà nhập khẩu Mỹ cũng đang chủ động yêu cầu chia sẻ gánh nặng thuế, buộc doanh nghiệp Việt phải tái đàm phán hợp đồng, thậm chí giảm giá bán hoặc cắt giảm lợi nhuận.
Tỷ lệ xuất siêu FDI và mối nguy với môi trường đầu tư
Việt Nam hiện là đối tác thương mại có mức thặng dư lớn thứ ba với Mỹ (123,4 tỷ USD), chỉ sau Trung Quốc và Mexico. Tuy nhiên, điểm đáng lo là phần lớn giá trị xuất siêu này đến từ khu vực doanh nghiệp FDI – chiếm tới 73,5% tổng kim ngạch xuất khẩu sáu tháng đầu năm 2025. Điều này đồng nghĩa với việc nếu môi trường thuế trở nên kém cạnh tranh so với các nước ASEAN, dòng vốn FDI có thể chững lại hoặc dịch chuyển. Đây là lý do khiến Việt Nam gần đây đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng, đầu tư cơ sở hạ tầng và hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân để củng cố nội lực.
Chiến lược ứng phó: từ tỷ giá đến đàm phán thương mại
May mắn là doanh nghiệp Việt Nam đang nhận được sự hỗ trợ từ “hàng rào vô hình” tỷ giá. Đồng VND đã mất giá khoảng 3–5% so với USD, góp phần giảm giá CIF hàng hóa tại Mỹ. Ví dụ, với tỷ giá tăng 4%, chi phí sản xuất quy đổi của một sản phẩm FOB 5 USD có thể giảm 0,20 USD – giúp bù lại phần chênh lệch thuế 1% một cách đáng kể.
Hướng đi chiến lược: đa dạng hóa thị trường, tối ưu hóa quy tắc và đàm phán linh hoạt
Để giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ và tránh rơi vào “bẫy thuế quan”, các doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ các giải pháp:
-
Đa dạng hóa thị trường: Tận dụng các FTA như EVFTA, RCEP, AJCEP để mở rộng xuất khẩu sang châu Âu và khu vực châu Á.
-
Tối ưu hóa quy tắc xuất xứ: Rà soát bill of materials, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc để tránh bị áp thuế trừng phạt.
-
Đàm phán điều khoản linh hoạt: Cập nhật các phụ lục hợp đồng về “thuế thay đổi”, chuyển sang điều kiện giao hàng như DAP hoặc CIF để giảm rủi ro hải quan phía Việt Nam.
Tạm kết: Không phải “án tử” – mà là phép thử năng lực điều hành
Mức thuế 20% không phải là dấu chấm hết cho xuất khẩu Việt Nam, nhưng là một cảnh báo mạnh mẽ. Sự linh hoạt trong chính sách, sự chủ động từ doanh nghiệp và năng lực điều hành vĩ mô sẽ là chìa khóa để duy trì sức hấp dẫn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong dài hạn, Việt Nam cần nâng cấp bộ công cụ đàm phán thương mại – không chỉ dựa trên quá khứ thặng dư, mà còn phải đi kèm cam kết thực chất về cải cách thể chế, hợp tác an ninh chuỗi cung ứng và mở cửa thị trường một cách chiến lược.