1. Cơn sốt vàng – Từ hiện tượng thị trường đến biểu hiện xã hội
Những ngày gần đây, hình ảnh người dân xếp hàng dài trước các tiệm vàng SJC tại Hà Nội và TP.HCM đã trở thành cảnh tượng quen thuộc. Dù giá vàng mỗi ngày tăng thêm hàng trăm nghìn, thậm chí cả triệu đồng mỗi lượng, người ta vẫn đổ xô mua, thậm chí mua trong tâm thế vội vã, sợ “mai không kịp”. Giá vàng SJC chạm ngưỡng 147–149 triệu đồng/lượng – mức cao chưa từng có trong lịch sử – cho thấy sức nóng khủng khiếp của thị trường. Không chỉ giới đầu tư chuyên nghiệp mà cả nhân viên văn phòng, người nội trợ, hay người lớn tuổi đều tham gia, vì tin rằng vàng là “nơi trú ẩn an toàn” trong giai đoạn kinh tế bất ổn. Hiện tượng này không còn là câu chuyện riêng của Việt Nam, mà là làn sóng toàn cầu, khi giá vàng quốc tế lần đầu tiên vượt mốc 4.000 USD/ounce.
2. Vì sao vàng luôn là “nơi trú ẩn an toàn”?
Từ hàng nghìn năm trước, vàng đã mang giá trị đặc biệt – vừa là vật chất quý hiếm, vừa là biểu tượng của quyền lực và sự ổn định. Khác với tiền giấy hay cổ phiếu, vàng tự thân có giá trị, không thể tạo ra tùy ý và không phụ thuộc vào chính phủ nào. Trong các giai đoạn chiến tranh, khủng hoảng hay lạm phát, vàng luôn giữ vai trò “tấm khiên” bảo vệ tài sản. Vì thế, mỗi khi kinh tế toàn cầu chao đảo, dòng vốn lại đổ về vàng – phản xạ mang tính lịch sử và tâm lý của con người trước rủi ro.
3. Những chu kỳ vàng bùng nổ trong lịch sử
Lịch sử cho thấy, mỗi giai đoạn bất ổn kinh tế – chính trị đều kéo theo một “chu kỳ vàng” tăng giá mạnh.
-
Giai đoạn 1975–1980, sau khi Mỹ từ bỏ bản vị vàng, đồng đô la mất giá, lạm phát tăng vọt, hai cú sốc dầu mỏ làm tê liệt phương Tây. Khi đó, vàng từ 100 USD/ounce đã tăng lên hơn 600 USD chỉ trong 5 năm – gấp 6 lần – trước khi hạ nhiệt khi Mỹ nâng lãi suất mạnh để kiểm soát giá cả.
-
Giai đoạn 2001–2011, thế giới lại chứng kiến chu kỳ tương tự: khủng bố 11/9, khủng hoảng dotcom, và đại khủng hoảng tài chính 2008 buộc các ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất về 0, bơm tiền khổng lồ ra thị trường. Lượng tiền dư thừa khiến nỗi lo lạm phát tăng cao, đẩy giá vàng từ 250 USD/ounce lên gần 1.900 USD/ounce – tăng gần 7 lần trong một thập kỷ.
Như vậy, mỗi chu kỳ vàng tăng giá luôn gắn liền với sự suy yếu của đồng tiền pháp định, khủng hoảng tài chính, hay tâm lý mất niềm tin vào hệ thống tiền tệ.
4. Giai đoạn hiện nay: vàng phản chiếu bất ổn toàn cầu
Bước sang thập niên 2020, thế giới tiếp tục rơi vào chuỗi biến động dồn dập: đại dịch Covid-19, chiến tranh Nga–Ukraine, căng thẳng Mỹ–Trung, đứt gãy chuỗi cung ứng, lạm phát toàn cầu và chu kỳ thắt – nới lãi suất thất thường. Mọi yếu tố này khiến nền kinh tế thế giới thiếu ổn định, đồng USD yếu đi và nhà đầu tư ồ ạt tìm đến vàng.
Từ mức 1.500 USD/ounce trước dịch, giá vàng đã vượt 4.000 USD vào năm 2025, đạt kỷ lục 4.300 USD/ounce. Ở Việt Nam, giá vàng SJC leo lên gần 150 triệu đồng/lượng, phản ánh rõ tâm lý phòng thủ và mất niềm tin của người dân vào các kênh đầu tư khác.
5. Mặt trái của “nơi trú ẩn an toàn” – Dòng tiền rút khỏi nền kinh tế thực
Tuy vàng mang lại cảm giác an toàn, nhưng khi dòng tiền đổ dồn vào đó, nền kinh tế thực lại chịu thiệt hại. Vốn rời khỏi ngân hàng và sản xuất, làm giảm thanh khoản hệ thống, doanh nghiệp thiếu vốn vay, còn đầu tư – tiêu dùng chững lại. Niềm tin vào đồng nội tệ suy yếu kéo theo vòng xoáy “lạm phát kỳ vọng”: người dân sợ tiền mất giá nên tích trữ vàng và hàng hóa, khiến giá cả leo thang ngay cả khi lạm phát thực tế chưa tăng.
Thêm vào đó, chênh lệch giá vàng trong – ngoài nước trên 12–15 triệu đồng/lượng làm gia tăng buôn lậu, đầu cơ ngoại tệ, gây áp lực lên tỷ giá và dự trữ ngoại hối. Mỗi khi Ngân hàng Nhà nước phải bán USD can thiệp, dự trữ quốc gia lại hao hụt – một vòng luẩn quẩn nguy hiểm.
6. Tác động xã hội – kinh tế: phân hóa và niềm tin bị xói mòn
Cơn sốt vàng không chỉ gây xáo trộn thị trường mà còn đào sâu khoảng cách tài sản trong xã hội. Người có tiền mua sớm được hưởng lợi, trong khi người mua sau – đa phần là tầng lớp trung lưu hoặc thu nhập thấp – lại dễ mắc kẹt ở “đỉnh giá”. Giá hàng hóa leo thang, sức mua suy giảm, đời sống trở nên khó khăn.
Đáng lo hơn, vàng tăng giá không đồng nghĩa với sự giàu có thực của quốc gia; ngược lại, nó là dấu hiệu của nền kinh tế đang “co lại” vì niềm tin suy giảm. Vàng càng sáng, nền kinh tế càng tối – một nghịch lý phản ánh rõ trạng thái bất an của xã hội.
7. Các biện pháp can thiệp của Nhà nước
Trước tình hình này, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các cơ quan quản lý đã triển khai nhiều biện pháp nhằm bình ổn thị trường:
-
Yêu cầu các doanh nghiệp lớn như SJC, DOJI, PNJ tăng lượng bán ra để giảm nhiệt;
-
Thanh tra, kiểm soát các cửa hàng găm hàng, đầu cơ, thổi giá;
-
Xem xét sửa đổi Nghị định 24/2012, cho phép nhập khẩu vàng nguyên liệu linh hoạt hơn, mở rộng hệ thống phân phối;
-
Phối hợp Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước nghiên cứu sàn giao dịch vàng tập trung hoặc ETF vàng, giúp người dân đầu tư qua hình thức tài chính thay vì tích trữ vật chất;
-
Tăng cường cảnh báo, truyền thông để hạn chế tâm lý đầu cơ.
Những động thái này cho thấy Nhà nước nhận thức được rủi ro và cố gắng kiểm soát cả cung vật chất lẫn tâm lý thị trường.
8. Vì sao các biện pháp chưa hiệu quả?
Dù quyết liệt, các biện pháp hành chính mới chỉ xử lý phần “ngọn”, trong khi “gốc rễ” của cơn sốt nằm ở niềm tin vĩ mô.
Giá vàng trong nước vẫn cao hơn thế giới 12–15 triệu đồng/lượng, bởi:
-
Chu kỳ tăng giá vàng toàn cầu do Fed hạ lãi suất và các ngân hàng trung ương tăng dự trữ vàng;
-
Niềm tin vào đồng nội tệ và các kênh đầu tư nội địa yếu;
-
Chính sách điều hành còn thiếu nhất quán, vừa nới lỏng tín dụng vừa siết đầu cơ vàng, tạo hiệu ứng nghịch.
Trong khi đó, lãi suất tiết kiệm thấp, bất động sản kẹt thanh khoản, chứng khoán biến động, trái phiếu doanh nghiệp mất uy tín – khiến người dân không còn lựa chọn nào “giữ tiền” hiệu quả ngoài vàng. Tâm lý “trú ẩn” vì thế trở thành phản xạ sinh tồn tài chính.
9. Bài học lịch sử và nguy cơ hiện tại
Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến giai đoạn 2011–2013, khi vàng đạt đỉnh gần 49 triệu đồng/lượng rồi lao dốc 30%, khiến hàng triệu người thiệt hại nặng nề. Cơn sốt hiện nay tiềm ẩn rủi ro tương tự: khi niềm tin thị trường quay lại hoặc lãi suất tăng, giá vàng có thể điều chỉnh mạnh, tạo ra “bong bóng tài sản” đảo chiều. Mất mát lúc đó không chỉ đo bằng tiền, mà bằng sự sụp đổ niềm tin – yếu tố căn bản của nền kinh tế.
10. Kết luận – Vàng tăng, niềm tin giảm
Tóm lại, cơn sốt vàng hiện nay không chỉ là hiện tượng đầu cơ, mà là tấm gương phản chiếu nỗi bất an của nền kinh tế. Khi mọi người cùng tìm nơi trú ẩn, chính nơi đó lại trở thành rủi ro mới: dòng tiền rời khỏi sản xuất, tín dụng co hẹp, và lạm phát kỳ vọng gia tăng.
Vàng tăng giá không phải là dấu hiệu của sức khỏe kinh tế, mà là biểu hiện của sự mất cân bằng niềm tin. Để kiểm soát bền vững, Nhà nước không thể chỉ siết cung hay xử lý hành chính, mà cần khôi phục niềm tin vào đồng tiền, ổn định chính sách tài khóa – tiền tệ, và phát triển kênh đầu tư minh bạch, hấp dẫn để người dân có lý do thật sự để “giữ tiền”, thay vì “giữ vàng”.

