CÁC YẾU TỐ TIỀN TỆ CỦA VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HIỆN TẠI

1. Tăng trưởng tín dụng – Chỉ dấu tích cực về mặt chính sách tiền tệ

  • Tốc độ tăng trưởng mạnh: Tính đến 31/3/2025, tín dụng tăng 3,39% so với đầu năm, cao gấp 2,5 lần so với cùng kỳ 2024 (1,42%). Mức tăng này tương đương khoảng 19,3% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế đã được cải thiện rõ rệt.
  • Ý nghĩa vĩ mô: Đây là tín hiệu rất tích cực phản ánh:
    • Chính sách tiền tệ đang ở trạng thái nới lỏng hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh tiếp cận vốn rẻ.
    • Lòng tin của khu vực doanh nghiệp vào triển vọng kinh tế có xu hướng tăng, sẵn sàng vay vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh.

2. Cung tiền M2 hồi phục – Hỗ trợ thanh khoản nền kinh tế

  • Cung tiền M2 đã quay lại ngưỡng tăng trưởng ~14% svck, cho thấy tình trạng thanh khoản trong nền kinh tế đã được cải thiện đáng kể.
  • Điều này tạo nền tảng duy trì mặt bằng lãi suất thấp ổn định, là điều kiện then chốt để đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng trên 16% trong năm 2025.
  • Tác động lan tỏa: Khi cung tiền mở rộng:
    • Thị trường tài sản như vàng thường có xu hướng tăng theo chu kỳ do dòng tiền dư thừa tìm kênh trú ẩn hoặc đầu cơ.
    • Thị trường chứng khoán và bất động sản cũng thường nhận được lực cầu tốt hơn trong môi trường tiền rẻ.

3. Biến động tiền gửi – Tín hiệu “pha sinh lợi nhuận” mới?

  • Tiền gửi dân cư tăng: Trong bối cảnh lãi suất thấp, việc người dân vẫn đẩy mạnh gửi tiền chứng tỏ:
    • Thiếu kênh đầu tư hấp dẫn thay thế.
    • Tâm lý phòng thủ tăng lên, phản ánh một mức độ chưa dứt khoát trong xu hướng dịch chuyển tài sản sang đầu tư rủi ro như chứng khoán hoặc bất động sản.
  • Tiền gửi tổ chức kinh tế giảm: Được diễn giải là dòng tiền đang chuyển từ trạng thái “chờ đợi” sang sản xuất kinh doanh, tạo tiền đề cho lợi nhuận tương lai.
  • Hiện tượng “hội tụ 3 đường” (dân cư – tổ chức – toàn hệ thống): Mỗi lần hội tụ diễn ra (cuối 2019, đầu 2023 và đầu 2025), sau 3–5 tháng thường xuất hiện pha tăng trưởng mới trên thị trường chứng khoán, nhờ sự quay vòng dòng tiền trở lại hệ thống sau khi doanh nghiệp tạo ra thặng dư.

4. Sai khác định giá – Cơ hội phục hồi của thị trường chứng khoán

  • Chỉ số E/P (thu nhập/lợi suất thị trường) ở mức rất hấp dẫn ~8,4%, cao hơn đáng kể so với lãi suất tiền gửi kỳ hạn 12 tháng <5%, phản ánh mức định giá quá rẻ của thị trường cổ phiếu.
  • P/E thị trường rơi về dưới 12 lần, tiệm cận vùng định giá thấp nhất kể từ COVID-19 → đây là mức hấp dẫn mang tính lịch sử, cho thấy thị trường có thể đang bị định giá thấp quá mức.
  • Luồng tiền thông minh sẽ có xu hướng dịch chuyển từ nơi lợi suất thấp (tiền gửi) sang nơi lợi suất kỳ vọng cao hơn (cổ phiếu), theo nguyên lý “dòng tiền từ nơi có thế áp cao về nơi thế áp thấp”.
  • Vấn đề: Nếu dòng tiền không dịch chuyển như kỳ vọng, chỉ có thể do:
    • Niềm tin nhà đầu tư chưa hồi phục hoàn toàn.
    • Vẫn tồn tại rủi ro hệ thống chưa được kiểm soát 
    • Hoặc dòng tiền dân cư vẫn “neo đậu” tại kênh tiết kiệm do thiếu thông tin hoặc rào cản đầu tư.

5. Triển vọng chính sách – Khả năng giữ vững mặt bằng lãi suất thấp

  • Với mục tiêu tăng trưởng tín dụng >16% cho cả năm 2025, chính sách tiền tệ khó có thể đảo chiều theo hướng thắt chặt mạnh.
  • Khả năng tăng lãi suất trong năm 2025 là rất thấp, bởi:
    • Điều này đi ngược lại với nỗ lực kích cầu tín dụng.
    • Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng GDP và tiêu dùng hộ gia đình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon