Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất định, vàng luôn được xem là tài sản trú ẩn an toàn, đặc biệt khi lạm phát gia tăng và niềm tin vào tiền tệ quốc gia suy giảm. Tại Việt Nam, đến tháng 9/2025, giá vàng miếng SJC đã vọt lên 135 triệu đồng/lượng, cao hơn giá vàng thế giới tương đương khoảng 19 triệu đồng/lượng. Sự chênh lệch này không chỉ phản ánh nhu cầu đầu cơ mà còn làm dấy lên lo ngại về hiện tượng “vàng hóa” – khi người dân chuyển sang tích trữ vàng thay vì nắm giữ tiền đồng hay đầu tư vào sản xuất.
Lịch sử cho thấy vàng đã đóng vai trò là thước đo giá trị suốt hàng nghìn năm – từ thời Ai Cập cổ đại, đến bản vị vàng thế kỷ 19, và cả sau khi Mỹ chấm dứt liên kết giữa USD và vàng năm 1971. Dù không còn là tiền tệ chính thức, vàng vẫn là biểu tượng của niềm tin tài chính. Tại Việt Nam, trong giai đoạn hậu chiến với lạm phát lên tới 700%, người dân từng dùng vàng để giao dịch, tích trữ và thanh toán. Khi đó, dòng tiền bị hút khỏi hệ thống ngân hàng và nền kinh tế thực, gây đình trệ tăng trưởng – một hiện tượng được gọi là vàng hóa.
Cơn sốt vàng năm 2025 tái hiện phần nào kịch bản này. Theo Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong năm đã vượt 3,9%, một phần do nhu cầu vàng tăng 25% so với năm trước. Giá vàng trong nước tăng phi mã còn khiến dòng vốn rút khỏi thị trường chứng khoán và bất động sản, làm giảm hiệu quả của các chính sách điều hành kinh tế. Đồng thời, tỷ giá USD/VND tăng lên 26.600–26.750, phản ánh áp lực từ nhập khẩu vàng và suy giảm niềm tin vào tiền đồng. Đặc biệt, chênh lệch giá cao đã trở thành “mồi lửa” cho buôn lậu vàng, gây thất thoát hàng tỷ USD ngoại tệ, làm méo mó thị trường, giảm hiệu quả chính sách tiền tệ và gia tăng nguy cơ rửa tiền.
Để ứng phó, Chính phủ đã ban hành Nghị định 232/2025/NĐ-CP nhằm tháo gỡ thế độc quyền, tăng cung vàng hợp pháp và kiểm soát thị trường hiệu quả hơn. Nghị định này cho phép ba doanh nghiệp được cấp phép sản xuất vàng miếng, tám ngân hàng thương mại được nhập khẩu vàng nguyên liệu và bán lại cho hệ thống ngân hàng hoặc Ngân hàng Nhà nước, đồng thời bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử và tăng cường thanh tra liên ngành. Những biện pháp này nhằm mục tiêu kéo giảm chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới xuống dưới 10 triệu đồng/lượng, củng cố niềm tin vào tiền đồng, hạn chế đầu cơ và giảm rủi ro từ vàng hóa.
Tuy nhiên, các biện pháp này cần thời gian để triển khai và mang lại hiệu quả rõ rệt, bởi quá trình mở rộng sản xuất và nhập khẩu vàng phải đi kèm với quản trị rủi ro chặt chẽ, minh bạch trong phân phối và kiểm soát tâm lý thị trường. Vàng vẫn là một tài sản quý, nhưng nếu không được quản lý tốt, sẽ trở thành con dao hai lưỡi làm trì trệ nền kinh tế, hút vốn khỏi sản xuất, gây méo mó dòng tiền và ảnh hưởng xấu đến tăng trưởng dài hạn.
Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 là minh chứng rõ ràng: giá vàng tăng vọt trong khi GDP toàn cầu sụt giảm, dòng vốn trú ẩn thay vì phục hồi sản xuất. Ở Việt Nam khi đó, lạm phát đạt 23%, GDP giảm từ 8,5% còn 5,7%, phản ánh rõ tác động tiêu cực nếu vàng hóa lan rộng. Vì vậy, giữ ổn định niềm tin vào tiền đồng, đa dạng hóa kênh đầu tư và nâng cao hiệu quả chính sách tiền tệ là giải pháp bền vững để quản lý thị trường vàng, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tăng trưởng ổn định cho nền kinh tế quốc gia.