Việt Nam và Bài Toán Tăng Trưởng Không Lạm Phát: Bản Lĩnh Thể Chế Thời Kỳ Chuyển Giao

Năm 2025, Việt Nam đứng trước một ngã rẽ lịch sử trong hành trình phát triển. Sau một giai đoạn tăng trưởng chậm kéo dài hậu COVID-19, quốc gia này đang tăng tốc với một loạt chính sách nới lỏng tín dụng, cải cách thể chế và thúc đẩy kinh tế tư nhân. Tuy nhiên, những động thái này cũng khiến nhiều chuyên gia gợi lại ký ức đau đớn của khủng hoảng 2008 – khi lạm phát bùng nổ, tiền mất giá, doanh nghiệp đổ vỡ hàng loạt. Câu hỏi lớn đặt ra: Liệu Việt Nam đang lặp lại sai lầm cũ, hay lần này là một bước nhảy vọt thực sự – với nền móng thể chế hoàn toàn khác?


Ký Ức 2008 – Bài Học Đắt Giá Từ Tín Dụng Giá Rẻ

Năm 2007–2008, Việt Nam bước vào giai đoạn “tăng trưởng nóng” khi mới gia nhập WTO. Tín dụng tăng tới 54% trong một năm, đầu tư công dàn trải, tiền tệ bung nở. Đúng lúc đó, giá dầu thô toàn cầu vọt lên 140 USD/thùng, lạm phát quốc tế lan rộng. Kết quả là một vòng xoáy không kiểm soát: giá cả leo thang, đồng tiền mất giá, Ngân hàng Nhà nước buộc phải siết tín dụng, đẩy lãi suất lên đến 20%. Hàng loạt doanh nghiệp đổ vỡ, thị trường đóng băng, tăng trưởng sụt giảm. Từ đó, cụm từ “tín dụng tăng nóng” trở thành nỗi ám ảnh của điều hành vĩ mô.


2025: Tín Dụng Lại Nóng – Nhưng Liệu Có Khác?

Bức tranh năm 2025 đang dần hiện rõ với những nét tương đồng đáng lo ngại. Chỉ trong 6 tháng đầu năm, tín dụng toàn nền kinh tế tăng gần 10%, chạm mốc 17,2 triệu tỷ đồng – cao nhất trong nhiều năm. Tổng dư nợ tín dụng hiện tương đương 134% GDP. Tỷ giá USD/VND nhích tăng, đồng nội tệ mất giá nhẹ, lãi suất cho vay chỉ còn 6,3%/năm – gần bằng thời kỳ nới lỏng tiền tệ hậu đại dịch. Cùng lúc đó, cơ chế kiểm soát “room tín dụng” đang chuẩn bị bị xóa bỏ, đưa dòng tiền vào trạng thái “bung xả” tự do.

Những con số này dễ khiến người ta liên tưởng đến 2008. Nhưng có một điểm khác biệt lớn: lần này không chỉ là bơm tiền, mà là cải cách thể chế để điều hướng dòng tiền.


Ba Nghị Quyết – Ba Cột Mốc Thể Chế

Thay vì điều hành thụ động, Chính phủ hiện nay đang chủ động “lên dây cót” cho một chuyển dịch chiến lược:

  1. Nghị quyết 57 đặt trọng tâm phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số làm “đột phá chiến lược hàng đầu”. Lần đầu tiên, một Ban chỉ đạo Trung ương do Tổng Bí thư đứng đầu được thành lập cho lĩnh vực này – điều chưa từng có tiền lệ. Thông điệp rất rõ: thể chế đang là điểm nghẽn, và nay phải trở thành lợi thế cạnh tranh quốc gia.

  2. Hội nghị Diên Hồng (10/2/2025) chứng kiến cam kết hiếm có từ Chính phủ khi lắng nghe doanh nghiệp tư nhân và chính thức “trao quyền đăng ký đề xuất giải pháp cho đất nước”. Một hành động thể hiện rõ chuyển đổi từ “chỉ đạo” sang “đồng hành”.

  3. Nghị quyết 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 đánh dấu “cuộc cách mạng thể chế” khi lần đầu tiên xác định kinh tế tư nhân là “động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân”. Mục tiêu đến 2030: 2 triệu doanh nghiệp, đóng góp 55–58% GDP, ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, 85% lực lượng lao động nằm trong khu vực tư.


Bỏ Room Tín Dụng – Xóa Cơ Chế “Xin – Cho”

Một trong những điểm đột phá thể chế đang được triển khai là bỏ cơ chế room tín dụng. Trước đây, mỗi ngân hàng thương mại chỉ được phép cho vay trong một giới hạn (“room”) nhất định do Ngân hàng Nhà nước cấp. Dù doanh nghiệp có tiềm lực, tài sản thế chấp đầy đủ, nếu ngân hàng hết room thì vẫn không vay được – một cơ chế mang nặng tính hành chính, kìm hãm cạnh tranh lành mạnh.

Bỏ room tín dụng đồng nghĩa với việc dòng vốn sẽ vận hành theo nguyên tắc thị trường – doanh nghiệp nào có tài sản, có năng lực, sẽ tiếp cận được vốn. Điều này đặc biệt quan trọng khi Việt Nam đang có hơn 7,5 triệu tỷ đồng tiền gửi tiết kiệm trong dân – một “núi tiền” đang bị “đắp chiếu” vì người dân không có kênh đầu tư hiệu quả.


Vấn Đề Thực Sự: Làm Sao Hút Được Tiền Trong Dân?

Lãi suất huy động ở mức cực thấp (4,5–5,5%/năm) nhưng lượng tiền gửi tiết kiệm vẫn tăng mạnh. Người dân, như công nhân, viên chức, gửi tiền vào ngân hàng vì không có kỹ năng đầu tư hay kinh doanh. Đây là dấu hiệu cho thấy một nền kinh tế thiếu cơ chế chuyển hóa tiết kiệm thành đầu tư hiệu quả.

Chỉ khi dòng tiền này được hút vào sản xuất, hạ tầng, công nghệ… thì mới tạo ra tăng trưởng bền vững. Và chính vì vậy, việc giải phóng hạn mức tín dụng, đồng thời trao quyền lớn hơn cho doanh nghiệp tư nhân không phải là hành động ngẫu nhiên, mà là một bước đi chiến lược – để mở khóa nguồn lực trong dân.


Tăng Trưởng Hay Lạm Phát – Lựa Chọn Phải Đi Kèm Đổi Mới

Tất nhiên, không ai phủ nhận rằng khi nới lỏng tín dụng, rủi ro nợ xấu sẽ gia tăng. Nhưng điều đáng chú ý là Chính phủ đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nghị quyết 42 về xử lý nợ xấu đã được luật hóa – tạo cơ chế thu hồi tài sản đảm bảo, phòng ngừa rủi ro. Điều này cho thấy Việt Nam đang không “thí nghiệm chính sách”, mà là “thiết kế chính sách có kiểm soát rủi ro”.

Câu nói “Tiền trong dân còn nhiều” của Tổng Bí thư Tô Lâm không chỉ là một nhận xét, mà là một tuyên ngôn chính sách: phát triển kinh tế không chỉ dựa vào vay nợ nước ngoài, mà phải huy động chính nội lực quốc gia. Đó là lý do vì sao cụm từ “đổi mới sáng tạo” xuất hiện dày đặc trong các nghị quyết gần đây – bởi để có kết quả khác, phải làm theo cách khác.


Kết Luận: Tín Dụng Không Còn Là Cái Bẫy – Nếu Thể Chế Là Chìa Khóa

Tăng trưởng kinh tế bằng tín dụng không xấu – cái xấu là khi tín dụng bị điều phối sai, bị chi phối bởi cơ chế “xin – cho”, hoặc bị lệch hướng vào đầu cơ. Năm 2008, Việt Nam thất bại vì không đủ công cụ điều hành. Năm 2025, điều đó có thể khác – nếu những cải cách thể chế tiếp tục được duy trì một cách nhất quán, không thoái lui.

Từ lo ngại “lặp lại lịch sử”, Việt Nam có cơ hội bước sang một kỷ nguyên mới: Nhà nước dẫn dắt – tư nhân xung phong, và người dân chính là nền tảng. Vấn đề lúc này không phải là tiền có được bơm ra hay không – mà là tiền sẽ đi về đâu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon