1. Mở đầu: Cú đấm 46% và cú xoay chiến lược 20–40%
Một cú đấm nặng đô đã được Mỹ tung ra với Việt Nam vào đầu năm 2025: mức thuế quan 46% dành cho hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ – con số đủ để làm chao đảo bất kỳ nền kinh tế nào phụ thuộc vào xuất khẩu. Ngành xuất khẩu Việt Nam – vốn là động lực tăng trưởng chính – đã ngay lập tức chịu sức ép lớn, với những lo ngại lan rộng trong các ngành chủ lực như dệt may, điện tử và nông sản.
Sau hơn ba tháng đàm phán căng thẳng, Việt Nam đã thành công trong việc đưa mức thuế này xuống còn 20% đối với hàng xuất khẩu trực tiếp, và 40% đối với hàng bị nghi ngờ là trung chuyển từ Trung Quốc. Ngược lại, Việt Nam cam kết mở cửa thị trường cho hàng hóa Mỹ với mức thuế nhập khẩu 0% – một điều chưa từng có tiền lệ trong quan hệ thương mại song phương.
Bề ngoài, đây có vẻ là một “nhượng bộ đôi bên”. Nhưng thực chất, đây là phép thử lớn cho sức chống chịu của nền kinh tế Việt Nam, cả trên mặt trận xuất khẩu lẫn thị trường nội địa.
2. Thách thức từ thuế quan: 20% tích cực, nhưng 40% là áp lực
Việc Mỹ điều chỉnh thuế nhập khẩu xuống 20% là kết quả tích cực, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam từng đứng trước nguy cơ áp thuế cao ngang các nước như Campuchia (49%), Myanmar (44%) hay Lào (48%). Mức 20% cũng thấp hơn một số quốc gia ASEAN khác và là minh chứng cho năng lực đàm phán kinh tế hiệu quả của Việt Nam.
Tuy nhiên, mức thuế 40% áp cho hàng hóa có yếu tố trung chuyển từ Trung Quốc lại đặt ra một rủi ro nghiêm trọng. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đan xen phức tạp, nếu doanh nghiệp Việt không chứng minh được xuất xứ rõ ràng, nguy cơ bị gán nhãn “tránh thuế” là hoàn toàn có thật. Khi đó, sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam có thể sụt giảm mạnh, đặc biệt là trong các ngành phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu.
3. Hàng Mỹ 0% thuế: Áp lực lên thị trường nội địa
Trong khi hàng Việt phải “vượt ải thuế”, thì hàng hóa Mỹ lại được hưởng thuế suất 0% khi vào Việt Nam. Điều này biến Việt Nam thành một thị trường tiêu dùng đầy tiềm năng cho các tập đoàn Mỹ, từ nông sản, thực phẩm chế biến, máy móc cho đến các sản phẩm công nghệ cao như ô tô điện, điện thoại, thiết bị y tế…
Với chất lượng tốt, thương hiệu mạnh và giá thành ngày càng cạnh tranh nhờ thuế 0%, hàng Mỹ có thể nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần nội địa. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với các ngành sản xuất trong nước còn non trẻ – ví dụ như ô tô, khi VinFast và các doanh nghiệp lắp ráp nội địa còn chưa xây dựng được lợi thế quy mô.
Nếu không kiểm soát tốt, cán cân thương mại Việt – Mỹ có thể nhanh chóng bị đảo chiều, kéo theo hệ lụy như nhập siêu, áp lực tỷ giá, giảm dự trữ ngoại hối và suy yếu chính sách tiền tệ quốc gia.
4. Nguy cơ bị lấn át trong chính nền kinh tế của mình
Sự cạnh tranh không chỉ đến từ Mỹ. Trung Quốc – với tình trạng thừa cung trầm trọng – cũng đang đẩy mạnh xuất khẩu sang Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xe điện, pin năng lượng, điện tử tiêu dùng… Điều này tạo ra thế gọng kìm: một bên là hàng Mỹ chất lượng cao, một bên là hàng Trung Quốc giá rẻ – và giữa hai thế lực ấy là doanh nghiệp Việt.
Dữ liệu 5 tháng đầu năm 2025 cho thấy, FDI chiếm tới 72,5% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong khi khu vực doanh nghiệp trong nước chỉ đóng góp 27,5%. Tỷ lệ này phản ánh rõ sự lệ thuộc và mất cân đối trong năng lực sản xuất – xuất khẩu.
Điều này đặc biệt rủi ro khi các tập đoàn đa quốc gia trong khối FDI hoàn toàn có thể thay đổi chiến lược, rút đơn hàng hoặc chuyển nhà máy sang quốc gia khác. Khi đó, Việt Nam – vốn chủ yếu đóng vai trò “gia công” – sẽ dễ bị tổn thương nặng nề.
5. Nỗ lực ứng phó của Việt Nam: Không chỉ đàm phán, mà còn tái cấu trúc
Việc đàm phán thành công mức thuế 20% chỉ là bước đầu. Đáng chú ý hơn là cách Việt Nam đã chủ động đối phó với nguy cơ “vòng xoáy lệ thuộc”.
Ngay sau khi đối diện với tối hậu thư thuế quan từ Mỹ, Việt Nam đã triển khai các chính sách mang tính chiến lược:
-
Nghị quyết 68 & 198: Tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, nhất là nhóm vừa và nhỏ.
-
Đầu tư công: Đẩy nhanh giải ngân vào hạ tầng và các lĩnh vực sản xuất nền tảng.
-
Tín dụng có kiểm soát: Hỗ trợ dòng vốn cho sản xuất – kinh doanh nhưng không gây lạm phát.
Chiến lược này hướng tới việc giảm phụ thuộc FDI, tăng năng lực nội sinh và đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Về lâu dài, mục tiêu là đưa tỷ trọng hàng hóa nội địa trong tổng kim ngạch xuất khẩu lên mức chủ đạo, thay vì chỉ đóng vai trò phụ trợ.
6. Kết luận: Không thể “mua rẻ sự phát triển bằng thuế ưu đãi”
Thỏa thuận thương mại mới với Mỹ cho thấy Việt Nam có năng lực đàm phán đáng ghi nhận, nhưng đồng thời cũng bộc lộ rõ những điểm yếu cốt lõi: lệ thuộc FDI, tỷ lệ nội địa hóa thấp, năng lực phòng vệ thương mại còn yếu.
Trong bối cảnh địa chính trị biến động nhanh chóng, Việt Nam không thể trông chờ vào sự ưu đãi thuế quan từ các nước lớn, mà cần nhanh chóng xây dựng một nền kinh tế:
-
Chủ động, không bị lệ thuộc vào chuỗi cung ứng bên ngoài.
-
Tự chủ, với doanh nghiệp nội mạnh, công nghệ hiện đại.
-
Cân đối, giữa tăng trưởng xuất khẩu và bảo vệ thị trường nội địa.
Nếu không, Việt Nam có thể tiếp tục bị cuốn vào các vòng xoáy thương mại toàn cầu – nơi mỗi nhượng bộ đều phải trả giá, và mỗi cơ hội đều đi kèm rủi ro.