1. Tăng Trưởng Tín Dụng 2025: Dự báo và Động lực
1.1 Dự báo tăng trưởng tín dụng
Theo định hướng của Ngân hàng Nhà nước và cập nhật các chính sách vĩ mô đến giữa năm 2025, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống được dự báo đạt mức 17–18%, tương đương với mức tăng trưởng cao nhất trong vòng 5 năm qua.
1.2 Động lực tăng trưởng tín dụng
- Chính sách lãi suất thực âm: Môi trường lãi suất thấp hơn lạm phát (lãi suất thực âm) đang được duy trì nhằm kích thích chi tiêu – đầu tư – vay vốn, thay vì tích trữ.
- Không kích thích đầu cơ: Tín dụng được định hướng rõ ràng vào sản xuất – kinh doanh, hạ tầng, thay vì chảy vào các kênh đầu cơ như bất động sản hoặc vàng.
- Kích hoạt Nghị quyết 68 và 198: Tăng trưởng tín dụng sẽ có định hướng vĩ mô rõ ràng, đặc biệt thông qua việc thành lập Ban chỉ đạo thực hiện nghị quyết vào ngày 31/5/2025.
2. Ngành Ngân Hàng: Nhóm Hưởng Lợi Trực Tiếp
2.1 Luận điểm đầu tư
Ngân hàng chính là trung tâm phân phối dòng tín dụng. Dòng tiền khi tăng tốc sẽ “chảy qua” hệ thống ngân hàng trước tiên, tạo ra lợi nhuận nhờ:
- Tăng trưởng quy mô tín dụng (tương tự như một cửa hàng bán được nhiều bánh hơn).
- Duy trì biên lãi ròng (NIM) ổn định, do lãi suất huy động thấp, nhưng lãi suất cho vay không giảm tương ứng.
2.2 Tác động mô hình lợi nhuận
Lấy ví dụ mô hình “bán bánh mì” để minh họa:
- Trước đây bán 50 cái giá 15.000đ → doanh thu: 750.000đ
- Hiện tại bán 200 cái giá 10.000đ → doanh thu: 2.000.000đ
→ Lợi nhuận tăng theo sản lượng, không phụ thuộc vào giá bán tăng
Ngân hàng hiện đang trong giai đoạn bán vốn (tín dụng) nhiều hơn, dù biên lợi nhuận không tăng.
3. Các Yếu Tố Cốt Lõi Để Lọc Cổ Phiếu Ngân Hàng Tốt
4 yếu tố cốt lõi nhà đầu tư cần theo dõi:
STT | Yếu tố | Giải thích |
1 | Tăng trưởng tín dụng | Ngân hàng nào có tốc độ giải ngân vốn cao sẽ có doanh thu và lợi nhuận tăng nhanh |
2 | Biên lãi ròng (NIM) ổn định | Mức chênh lệch giữa lãi suất cho vay – huy động duy trì tốt |
3 | Chất lượng tài sản (nợ xấu thấp) | Tăng trưởng tín dụng đi kèm với kiểm soát rủi ro tín dụng, đặc biệt nhóm nợ xấu nhóm 2 |
4 | Mô hình kinh doanh bền vững | Tập trung vào khách hàng bán lẻ, SME, phát triển số hóa, tăng thu dịch vụ |
4. Định Vị Cổ Phiếu Ngân Hàng Tiêu Biểu
Dựa trên báo cáo tài chính quý I/2025 và các dự báo từ tổ chức phân tích tài chính, một số ngân hàng nổi bật có thể được nhóm theo bảng sau:
Ngân hàng | Tăng trưởng tín dụng | Tăng trưởng thu nhập hoạt động | NIM ổn định | Rủi ro nợ xấu | Ghi chú |
Techcombank (TCB) | Cao | ~28,7% | Ổn định | Thấp | Tập trung bán lẻ, SME, số hóa mạnh |
HDBank (HDB) | Rất cao | ~19–22% | Ổn định | Kiểm soát tốt | Được hưởng lợi mạnh từ tăng trưởng tín dụng |
ACB | Ổn định | ~13% | Ổn định | Rất thấp | Tập trung thị trường bán lẻ, ít nợ xấu |
MBBank (MBB) | Trung bình | ~7,3% | Ổn định | Thấp | Có tiềm năng tăng trưởng mạnh |
VIB | Trung bình | ~11–12% | Ổn định | Tăng nhẹ | Có rủi ro từ phát hành thẻ tín dụng |
Vietcombank (VCB) | Ổn định | ~11,6% | Cao | Rất thấp | Cổ phiếu an toàn, định giá cao |
CTG (VietinBank) | Ổn định | ~14,8% | Ổn định | Thấp | Tiềm năng vượt BID về vốn hóa |
BIDV (BID) | Thấp | ~7,5% | Ổn định | Trung bình | Định giá đang cao hơn CTG ~25% |
5. Kết Luận
- Tăng trưởng tín dụng 2025 được kỳ vọng đạt đỉnh trong bối cảnh chính sách tiền tệ hỗ trợ mạnh mẽ và dòng vốn được định hướng rõ ràng vào sản xuất – kinh doanh.
- Ngành ngân hàng chính là “bệ phóng lợi nhuận” trong giai đoạn này, tương tự như điểm trung chuyển dòng tiền của nền kinh tế.
- Nhà đầu tư cần chọn lọc kỹ lưỡng, ưu tiên ngân hàng có mô hình tăng trưởng lành mạnh, kiểm soát rủi ro tốt và tăng trưởng tín dụng thực chất.