SỐ LIỆU ẨN SAU CÁN CÂN THƯƠNG MẠI VÀ VẤN ĐỀ KINH TẾ CỦA VIỆT NAM GIỮA 2 CƯỜNG QUỐC

Theo số liệu thương mại quý I/2025, mô hình thương mại của Việt Nam với Trung Quốc và Mỹ tiếp tục duy trì xu hướng quen thuộc trong nhiều năm trở lại đây: Việt Nam thâm hụt thương mại với Trung Quốc, trong khi thặng dư thương mại với Mỹ. Đây là một cấu trúc thương mại mang tính ổn định và phản ánh sâu sắc đặc điểm cơ bản của hai nền kinh tế lớn nhất thế giới cũng như vai trò trung gian của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

1. Trung Quốc – Đối tác thương mại lớn nhất, nhưng luôn trong trạng thái thâm hụt

Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, nếu xét theo tổng kim ngạch xuất nhập khẩu. Mặc dù vậy, cán cân thương mại giữa hai nước luôn nghiêng về phía Trung Quốc, phản ánh đặc điểm của một nền kinh tế sản xuất quy mô lớn với chi phí rẻ, khả năng cung ứng linh hoạt và công suất vượt trội.

Việc Việt Nam nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa từ Trung Quốc – từ nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất đến hàng tiêu dùng – là điều hoàn toàn dễ hiểu khi xét đến cấu trúc kinh tế hiện tại của cả hai quốc gia. Trung Quốc đóng vai trò là công xưởng của thế giới, cung ứng hàng hóa với giá thành cạnh tranh, trong khi Việt Nam đóng vai trò là một mắt xích trong chuỗi giá trị toàn cầu, tập trung vào khâu gia công, lắp ráp và xuất khẩu.

2. Mỹ – Nền kinh tế nhập khẩu và chiến lược tận dụng chi phí toàn cầu

Ngược lại, với Hoa Kỳ, Việt Nam duy trì thặng dư thương mại, chủ yếu nhờ vào hoạt động xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng, dệt may, điện tử và thiết bị công nghệ. Điều này không chỉ đơn thuần đến từ việc Việt Nam xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ, mà còn phản ánh mô hình kinh tế của Mỹ – đầu tư ra nước ngoài để tận dụng lợi thế chi phí sản xuất toàn cầu rồi nhập khẩu hàng hóa ngược trở lại.

Ví dụ dễ thấy là một đôi giày Nike sản xuất tại Mỹ sẽ có chi phí cao hơn đáng kể so với đôi giày tương tự sản xuất tại Việt Nam – do chênh lệch về chi phí lao động, nguyên liệu và các điều kiện vận hành doanh nghiệp. Đây là hệ quả tất yếu của toàn cầu hóa chuỗi giá trị sản xuất.

3. Việt Nam – Trạm trung chuyển chiến lược trong bối cảnh thương mại mới

Không chỉ là quốc gia nằm giữa hai cực kinh tế lớn, Việt Nam còn đang từng bước khẳng định vai trò như một trạm trung chuyển chiến lược trong chuỗi thương mại toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh địa chính trị và “cuộc chiến thuế quan” giữa Mỹ và Trung ngày càng phức tạp.

Một ví dụ nổi bật là dự án đường sắt cao tốc Lào Cai – Hải Phòng, đóng vai trò kết nối giao thương giữa Trung Quốc và Biển Đông, với Cảng Hải Phòng là điểm trung chuyển quan trọng. Điều này không chỉ phục vụ mục tiêu nội tại về phát triển hạ tầng, mà còn nhằm nắm bắt cơ hội địa chính trị khi Trung Quốc tìm kiếm các “cửa ngõ” thoát khỏi hàng rào thuế quan do Mỹ áp đặt.

Hiện nay, Trung Quốc đang đối mặt với vòng vây thuế quan từ Mỹ và nhiều đối tác thương mại. Trong bối cảnh đó, các chuyến thăm ngoại giao cấp cao tới Việt Nam, Malaysia và Campuchia được xem là bước đi chiến lược nhằm tìm kiếm kênh xuất khẩu thay thế, thông qua các quốc gia Đông Nam Á – nơi chưa chịu mức áp thuế khắt khe từ Mỹ.

Việt Nam, nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi, nền kinh tế mở, hạ tầng logistics đang cải thiện và mối quan hệ tương đối ổn định với cả hai siêu cường, đang được Trung Quốc xem là lựa chọn tiềm năng để “mở cửa” thương mại, vượt qua rào cản thuế quan hiện tại.

4. Cơ hội và thách thức từ thế đối trọng giữa hai siêu cường

Trong thế cờ thương mại toàn cầu hiện nay, Việt Nam vừa đối mặt với cơ hội gia tăng vai trò trong chuỗi cung ứng, vừa phải xử lý khéo léo các rủi ro địa chính trị và áp lực phụ thuộc. Việc giữ cân bằng giữa hai đối tác lớn – Mỹ và Trung Quốc – sẽ đóng vai trò quyết định trong định hướng chiến lược đối ngoại, chính sách thương mại và đầu tư dài hạn của Việt Nam.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon